Có 1 kết quả:
冬瓜 dōng guā ㄉㄨㄥ ㄍㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wax gourd (Cucurbitaceae, Benincasa hispida)
(2) white gourd
(3) white hairy melon
(4) Chinese squash
(2) white gourd
(3) white hairy melon
(4) Chinese squash
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0